Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cruiser
['kru:zə]
|
danh từ
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
Chuyên ngành Anh - Việt
cruiser
['kru:zə]
|
Kỹ thuật
tàu tuần dương
Từ điển Anh - Anh
cruiser
|

cruiser

cruiser (krʹzər) noun

1. One of a class of fast warships of medium tonnage with a long cruising radius and less armor and firepower than a battleship.

2. Nautical. A cabin cruiser.

3. See squad car.