Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cruise
[kru:z]
|
danh từ
cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
cuộc tuần tra trên biển
nội động từ
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
tuần tra trên biển
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
Chuyên ngành Anh - Việt
cruise
[kru:z]
|
Kỹ thuật
chuyến đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cruise
|
cruise
cruise (n)
voyage, vacation, trip, journey, tour
cruise (v)
  • voyage, sail, journey, travel, boat, set sail, tour
  • coast, skim, spin, travel, glide, drift, proceed