Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cruelly
['kruəli]
|
phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cruelly
|
cruelly
cruelly (adv)
unkindly, nastily, brutally, maliciously, viciously, harshly, callously, heartlessly, pitilessly, ruthlessly, meanly, mercilessly
antonym: kindly