Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-stitch
['krɔsstit∫]
|
danh từ
mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu)