Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creed
[kri:d]
|
danh từ
tín điều
tín ngưỡng
Kinh tin kính
Từ điển Anh - Anh
creed
|

creed

creed (krēd) noun

1. A formal statement of religious belief; a confession of faith.

2. A system of belief, principles, or opinions: laws banning discrimination on the basis of race or creed; an architectural creed that demanded simple lines.

 

[Middle English crede, from Old English crēda, from Latin crēdō, I believe. See credo.]

creedʹal (krēdʹl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creed
|
creed
creed (n)
faith, dogma, doctrine, credo, belief, article of faith, principle