Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
craftsmanship
['krɑ:ftsmən∫ip]
|
danh từ
sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
craftsmanship
|
craftsmanship
craftsmanship (n)
skill, artistry, workmanship, expertise, technique, ability, dexterity, craft