Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cover glass
['kʌvə,gla:s]
|
danh từ
lớp kính, giấy bóng để che chở một vật
Chuyên ngành Anh - Việt
cover glass
['kʌvə,gla:s]
|
Hoá học
kính che, kính đậy
Kỹ thuật
kính che, kính đậy
Xây dựng, Kiến trúc
kính bảo vệ (khi hàn)