Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
couvade
['ku:va:d]
|
danh từ
tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)