Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courtyard
['kɔ:t'jɑ:d]
|
danh từ
sân nhỏ; sân trong
Từ điển Anh - Anh
courtyard
|

courtyard

courtyard (kôrtʹyärd, kōrtʹ-) noun

An open space surrounded by walls or buildings, adjoining or within a building such as a large house or housing complex.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
courtyard
|
courtyard
courtyard (n)
patio, yard, square, quad, court, enclosure, piazza, close