Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
countrywide
|
countrywide
countrywide (adj)
nationwide, national, general, state, coast-to-coast, from Land's End to John O'Groats
antonym: local
countrywide (adv)
nationally, all over the country, on a national scale, nationwide, generally
antonym: locally