Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corrosion
[kə'rouʒn]
|
danh từ
sự gặm mòn
Chuyên ngành Anh - Việt
corrosion
[kə'rouʒn]
|
Hoá học
ăn mòn, gặm mòn
Kỹ thuật
sự ăn mòn, sự xói mòn
Sinh học
ăn mòn
Toán học
[sự, hiện tượng] ăn mòn
Vật lý
(sự, hiện tượng) ăn mòn
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn mòn, sự xói mòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corrosion
|
corrosion
corrosion (n)
erosion, weathering, rust, deterioration, decomposition, oxidization, decay