Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correctly
[kə'rektli]
|
phó từ
đúng cách thức, phù hợp
đúng đắn, nghiêm chỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
correctly
|
correctly
correctly (adv)
  • precisely, right, accurately, rightly, perfectly, exactly
    antonym: inaccurately
  • appropriately, suitably, properly, acceptably, fittingly, decorously
    antonym: incorrectly