Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corpse
[kɔ:ps]
|
danh từ
xác chết (của người); tử thi; thi hài
Chuyên ngành Anh - Việt
corpse
[kɔ:ps]
|
Kỹ thuật
xác chết
Sinh học
xác chết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corpse
|
corpse
corpse (n)
dead body, cadaver, carcass, stiff (slang)