Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corolla
[kə'rɔlə]
|
danh từ
(thông tục) tràng hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
corolla
[kə'rɔlə]
|
Kỹ thuật
tràng hoa
Sinh học
tràng hoa
Từ điển Anh - Anh
corolla
|

corolla

corolla (kə-rŏlʹə, -rōʹlə) noun

Botany.

The petals of a flower considered as a group or unit.

[Latin, small garland diminutive of corōna, garland. See corona.]

corolʹlate (-rŏlʹāt) adjective