Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
copier
['kɔpiə]
|
danh từ
người sao lục, người chép lại
người bắt chước, người mô phỏng
máy photocopy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
copier
|
copier
copier (n)
duplicator, photocopier, mimeograph, printer, pantograph, stencil