Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cop out
['kɔpout]
|
danh từ
việc thoát khỏi một trách nhiệm không muốn làm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cop out
|
cop out
cop out (v)
back out, get out, evade, avoid, withdraw, shirk, dodge