Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convince
[kən'vins]
|
ngoại động từ
làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convince
|
convince
convince (v)
persuade, prove, sway, influence, convert, win over, satisfy, assure, induce, talk into