Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
control break
|
Kỹ thuật
ngắt điều khiển
Tin học
ngắt điều khiển
Từ điển Anh - Anh
control break
|

control break

control break (kən-trōl brāk`) noun

A transition in control of the computer that typically gives control of the central processing unit (CPU) to the user console or to some other program.