Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conqueror
['kɔηkərə]
|
danh từ
người đi xâm chiếm, người đi chinh phục
người chiến thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conqueror
|
conqueror
conqueror (n)
defeater, vanquisher, subjugator, captor, victor