Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
connate
['kɔneit]
|
tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh