Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confidence interval
['kɔnfidəns 'intəvəl]
|
danh từ
(toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %)
Chuyên ngành Anh - Việt
confidence interval
['kɔnfidəns 'intəvəl]
|
Kỹ thuật
khoảng tin cậy
Tin học
Khoảng cách tin cậy
Toán học
khoảng tin cậy