Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conduit
['kɔndit; 'kɔndju:it]
|
danh từ
ống dẫn (nước, dầu)
cáp điện
Chuyên ngành Anh - Việt
conduit
['kɔndit; 'kɔndju:it]
|
Hoá học
ống bọc dây điện; máng nước; ống dẫn (chất lỏng, khí)
Kỹ thuật
ống dẫn; đường dẫn; kênh; máng; ống cáp
Sinh học
ống dẫn
Tin học
ống
Toán học
ống dẫn, đường ống, đường dẫn
Vật lý
ống dẫn, đường ống, đường dẫn
Xây dựng, Kiến trúc
ống dẫn; đường dẫn; kênh; máng; ống cáp
Từ điển Anh - Anh
conduit
|

conduit

conduit (kŏnʹd-ĭt, -dĭt) noun

1. A pipe or channel for conveying fluids, such as water.

2. A tube or duct for enclosing electric wires or cable.

3. A means by which something is transmitted: an arms dealer who served as a conduit for intelligence data.

4. Archaic. A fountain.

 

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin conductus, from Latin past participle of condūcere, to lead together. See conduce.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conduit
|
conduit
conduit (n)
channel, canal, duct, tube, pipe, ditch, drain, outlet, watercourse