Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Việt - Anh
con lăn
|
Tin học
roller
Từ điển Việt - Việt
con lăn
|
danh từ
vật hình trụ có thể xoay quanh trục của nó hoặc lăn trên mặt vật khác
con lăn có động cơ