Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con dấu
[con dấu]
|
seal; stamp
Chuyên ngành Việt - Anh
con dấu
[con dấu]
|
Kinh tế
seal
Kỹ thuật
seal
Toán học
seal
Từ điển Việt - Việt
con dấu
|
danh từ
vật bằng gỗ hoặc kim loại có khắc chức vụ để đóng vào giấy tờ làm bằng chứng
căn cứ theo con dấu bưu điện