Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
compressed air capacitor
|
Kỹ thuật
tụ (điện) không khí nén
Toán học
tụ (điện) không khí nén
Vật lý
tụ (điện) không khí nén