Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
composite color monitor
|
Tin học
màn hình màu tổng hợp Loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video tiêu chuẩn dạng tương tự, trộn lẫn các tín hiệu đỏ, lục, xanh để tạo ra hình ảnh màu. Chất lượng hiển thị trường không tốt bằng màn hình RGB. Xem composite video , và RGB monitor