Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composer
[kəm'pouzə]
|
danh từ
người soạn; người sáng tác (nhất là (âm nhạc))
Từ điển Anh - Anh
composer
|

composer

composer (kəm-pōʹzər) noun

Abbr. comp.

One that composes, especially a person who composes music.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composer
|
composer
composer (n)
creator, originator, musician, writer, author