Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comportment
[kəm'pɔ:tmənt]
|
danh từ
cách xử thế, cách ứng xử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comportment
|
comportment
comportment (n)
conduct, bearing, deportment (formal), carriage (formal), demeanor, manner, style, manners, attitude, behavior