Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
competitor
[kəm'petitə]
|
danh từ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
Chuyên ngành Anh - Việt
competitor
[kəm'petitə]
|
Kinh tế
người cạnh tranh
Kỹ thuật
người cạnh tranh
Từ điển Anh - Anh
competitor
|

competitor

competitor (kəm-pĕtʹĭ-tər) noun

One that competes with another, as in sports or business; a rival.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
competitor
|
competitor
competitor (n)
contestant, participant, entrant, player, opponent, challenger, contender, rival, sportsperson