Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
companionable
[kəm'pænjənəbl]
|
tính từ
dễ làm bạn, dễ kết bạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
companionable
|
companionable
companionable (adj)
friendly, sociable, close, intimate, chummy (informal), pally (informal)
antonym: frosty