Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
communist
[,kɔmju'nistik]
|
danh từ
người cộng sản
tính từ + Cách viết khác : ( communistic )
cộng sản
đảng cộng sản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
communist
|
communist
communist (adj)
collectivist, socialist, Marxist, Stalinist, Leninist, communalist, Maoist, syndicalist, anarcho-syndicalist
communist (n)
socialist, collectivist, communalist, Marxist, Trotskyist, Maoist, red (informal disapproving)
antonym: capitalist