Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commonwealth
['kɔmənwelθ]
|
danh từ
toàn thể nhân dân (của một nước)
Liên bang úc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commonwealth
|
commonwealth
commonwealth (n)
nation, people, nationality, state, country, kingdom, republic