Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commingle
[kɔ'miηgl]
|
động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
Chuyên ngành Anh - Việt
commingle
[kɔ'miηgl]
|
Hoá học
hỗn hợp, trộn vào
Kỹ thuật
hỗn hợp, trộn vào
Từ điển Anh - Anh
commingle
|

commingle

commingle (kə-mĭngʹgəl) verb

commingled, commingling, commingles

 

verb, intransitive

To become blended.

verb, transitive

To cause to blend together; mix.