Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commie
['kɔmi]
|
danh từ
(từ lóng) người cộng sản
tính từ
cộng sản
Từ điển Anh - Anh
commie
|

commie

commie also Commie (kŏmʹē) noun

Informal.

A Communist.

[Short for Communist.]