Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
commander in chief
|

commander in chief

commander in chief noun

Abbr. CINC, C in C

1. Often Commander in Chief (kə-mănʹdər ĭn chēf) The supreme commander of all the armed forces of a nation.

2. The officer commanding a major armed force.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commander in chief
|
commander in chief
commander in chief (n)
C in C, commander, leader, president, field marshal, generalissimo, chief of staff