Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commandeer
[,kɔmən'diə]
|
ngoại động từ
trưng dụng cho quân đội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commandeering
|
commandeering
commandeering (n)
seizure, appropriation, acquisition, taking, confiscation, takeover, capture, hijacking, annexing