Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commandeer
[,kɔmən'diə]
|
ngoại động từ
trưng dụng cho quân đội
Từ điển Anh - Anh
commandeer
|

commandeer

commandeer (mən-dîrʹ) verb, transitive

commandeered, commandeering, commandeers

1. To force into military service.

2. To seize for military use; confiscate.

3. To take arbitrarily or by force. See synonyms at appropriate.

 

[Afrikaans kommandeer, from French commander, to command, from Old French comander. See command.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commandeer
|
commandeer
commandeer (v)
seize, requisition, hijack, take, grab, appropriate, confiscate, capture, annex
antonym: request