Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comae
|
Xem coma
Từ điển Anh - Anh
comae
|

comae

comae (kōʹmē) noun

Plural of coma2.