Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
colleague
[kɔ'li:g]
|
danh từ
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
colleague
|
colleague
colleague (n)
coworker, associate, partner, assistant, collaborator, teammate