Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coldly
['kouldli]
|
phó từ
lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coldly
|
coldly
coldly (adv)
emotionlessly, taciturnly, aloofly, distantly, unfeelingly, indifferently, formally, coolly, frostily, unemotionally, unsympathetically, unkindly, icily, stonily, callously, frigidly, uncaringly, impersonally, hardheartedly
antonym: warmly