Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cockatoo
[,kɔkə'tu:]
|
danh từ
(động vật học) vẹt mào
Từ điển Anh - Anh
cockatoo
|

cockatoo

 

 

cockatoo (kŏkʹə-t) noun

plural cockatoos

Any of various large parrots, especially of the genus Kakatoe of Australia and adjacent areas, characterized by a long, erectile crest.

[Dutch kaketoe, from Malay kakatua.]