Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coastal
['koustəl]
|
tính từ
(thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải
Chuyên ngành Anh - Việt
coastal
['koustəl]
|
Hoá học
(thuộc) bờ, bờ biển
Kỹ thuật
(thuộc) bờ, bờ biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coastal
|
coastal
coastal (adj)
seaside, littoral, sea, beach, shore, shoreline, coastline