Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
closure
['klouʒə]
|
danh từ
sự bế mạc (phiên họp)
sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
sự đóng kín
ngoại động từ
kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
closure
['klouʒə]
|
Hoá học
đóng kín, khép kín
Kỹ thuật
sự đóng, sự khép kín; sai số khép; sự phủ; cửa van; cửa đập; đê quai, đê bao
Sinh học
quây
Toán học
cái bao đóng
Xây dựng, Kiến trúc
sự đóng, sự khép kín; sai số khép; sự phủ; cửa van; cửa đập; đê quai, đê bao
Từ điển Anh - Anh
closure
|

closure

closure (klōʹzhər) noun

1. The act of closing or the state of being closed: closure of an incision.

2. Something that closes or shuts.

3. A bringing to an end; a conclusion: finally brought the project to closure.

4. See cloture.

5. The property of being mathematically closed.

verb, transitive

closured, closuring, closures

To cloture (a debate).

[Middle English, from Old French, from Late Latin clausūra, fortress, lock, from clausus, enclosed. See close Sense 4, translation of French clôture. See cloture.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
closure
|
closure
closure (n)
  • end, conclusion, finish, closing, shutting, shutting down, termination, ending, cessation
    antonym: opening
  • finality, resolution, conclusiveness, definiteness, stoppage, stop, cloture