Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
close-fitting
['klous'fitiη]
|
tính từ
vừa sát người (quần áo)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
close-fitting
|
close-fitting
close-fitting (adj)
body-hugging, clingy (informal), tight-fitting, figure-hugging, clinging, well-fitting, tight, fitted, snug, constricting, skintight
antonym: baggy