Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
close-fisted
['klous'fistid]
|
tính từ
bủn xỉn, keo kiệt
Từ điển Anh - Anh
close-fisted
|

close-fisted

close-fisted (klōsʹfĭsʹtĭd) adjective

Tightfisted; stingy. See synonyms at stingy.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
close-fisted
|
close-fisted
close-fisted (adj)
stingy, miserly, tightfisted, tight, penny-pinching (UK, informal), niggardly, ungenerous, parsimonious, grudging, mean, mingy (UK, informal)
antonym: generous