Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
clockwise rotation
|
Kỹ thuật
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay phải
Toán học
[sự; phép] quay phải
Xây dựng, Kiến trúc
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay phải