Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
clo-rít
[clo-rít]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chlorite) chlorite (formed by metamorphic alteration of primary dark rock minerals, that appears as a spot of green and resembles mica)