Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
client
['klaiənt]
|
danh từ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
client
['klaiənt]
|
Kinh tế
khách hàng sở giao dịch, người đặt hàng, người mua, khách hàng
Kỹ thuật
khách hàng sở giao dịch, người đặt hàng, người mua, khách hàng
Tin học
máy khách, ứng dụng khách Trong mạng máy tính, đây là một trạm công tác có khả năng xử lý, như một máy tính cá nhân chẳng hạn, nó có thể yêu cầu lấy thông tin hoặc các chương trình ứng dụng từ máy chủ (máy dịch vụ) của mạng. Trong liên kết và nhúng đối tượng, đây là một trình ứng dụng khách có dùng các dữ liệu của trình ứng dụng khác có tên gọi là trình ứng dụng chủ. Xem
client application
,
client/server network
,
local area network - LAN
,
object linking and embedding - OLE
, và
server application
Xây dựng, Kiến trúc
chủ nhiệm công trình
Từ điển Anh - Anh
client
|
client
client
(
klī
ənt
)
noun
1.
In object-oriented programming, a member of a class (group) that uses the services of another class to which it is not related.
See also
inheritance
.
2.
A process, such as a program or task, that requests a service provided by another programfor example, a word processor that calls on a sort routine built into another program. The client process uses the requested service without having to "know" any working details about the other program or the service itself.
Compare
child
,
descendant
.
3.
On a local area network or the Internet, a computer that accesses shared network resources provided by another computer (called a
server
).
See also
client/server architecture
,
server
.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
client
|
client
client
(n)
customer
, shopper, consumer, patron, user, buyer, purchaser, regular, punter (UK, informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.