Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clergyman's week
|
thành ngữ clergyman
đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)