Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleanliness
['klenlinis]
|
danh từ
tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
cleanliness
['klenlinis]
|
Kỹ thuật
độ sạch; độ thuần
Xây dựng, Kiến trúc
độ sạch; độ thuần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleanliness
|
cleanliness
cleanliness (n)
hygiene, sanitation, purity, spotlessness
antonym: uncleanness